1 | | 10 đại mỹ nhân Trung Quốc/ Huyền Cơ: biên soạn . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2007. - 496tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM6577, M103634, M103635, VL29052 |
2 | | A war account 1-2-3-4.75/ Tran Mai Hanh; Manh Chuong translated . - H.: National Political, 2017. - 520p.; 24cm Thông tin xếp giá: AL19878, AL19879, NV006872 |
3 | | Ai lên phố cát: Tiểu thuyết lịch sử - Kiếm hiệp/ Lan Khai . - H.: Nxb.Hà Nội, 1990. - 141tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV41347, VV41348 |
4 | | An lạc dưới trời: Tiểu thuyết/ Nguyễn Xuân Hưng . - H.: Lao động, 2005. - 418tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM118, M98216, M98217, M98218, VV68258 |
5 | | An Tư công chúa: Tiểu thuyết lịch sử/ Nguyễn Huy Tưởng . - H.: Kim Đồng, 2001. - 179tr.; 17cm Thông tin xếp giá: TN11571, TN11573 |
6 | | An Tư/ Nguyễn Huy Tưởng . - In lần thứ 5. - H.: Kim Đồng, 2014. - 224tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN70049, TNV22368 |
7 | | Anh hùng Đông A dựng cờ bình Mông: Trường thiên tiểu thuyết lịch sử Việt Nam nhà Trần/ Trần Đại Sỹ, T.1 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004. - 720tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL24035 |
8 | | Anh hùng Đông A dựng cờ bình Mông: Trường thiên tiểu thuyết lịch sử/ Yên tử cư sĩ Trần Đại Sỹ. T. 1 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004. - 720tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TLVL367 |
9 | | Anh hùng Đông A dựng cờ bình Mông: Trường thiên tiểu thuyết lịch sử/ Yên tử cư sĩ Trần Đại Sỹ. T. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004. - 690tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TLVL368 |
10 | | Anh hùng Đông A dựng cờ bình mông: Trường thiên tiểu thuyết về lịch sử Việt nam nhà Trần, T.2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004. - 1411tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL24034 |
11 | | Anh hùng sơn cước: Tiểu thuyết/ Huy Cờ . - H.: Dân trí, 2011. - 150tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCL10566, LCL10567, LCV28527, LCV28528, LCV28866, LCV30224, LCV32019, LCV32031 |
12 | | Anh hùng tiêu sơn: Trường thiên tiểu thuyết lịch sử/ Trần Đại Sỹ. P. 1: Thầy tăng mở nước . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003. - 555tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TLVL312 |
13 | | Anh hùng tiêu sơn: Trường thiên tiểu thuyết lịch sử/ Trần Đại Sỹ. P. 2: Thuận thiên di sử . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003. - 616tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TLVL313 |
14 | | Anh hùng tiêu sơn: Trường thiên tiểu thuyết lịch sử/ Trần Đại Sỹ. P. 3: Anh hùng Bắc cương . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 2003. - 768tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TLVL314 |
15 | | Anh hùng tiêu sơn: Trường thiên tiểu thuyết lịch sử/ Trần Đại Sỹ. P. 4: Anh linh thần võ tộc Việt . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003. - 820tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TLVL315 |
16 | | Ấn kiếm trời ban: tiểu thuyết lịch sử/ Ngô Văn Phú . - H.: Hội nhà văn, 1998. - 343tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M73249, M73250, M73251, M73252, M73253, VV58098, VV58099 |
17 | | Ba Đình: Tiểu thuyết lịch sử/ Thái Vũ . - H.: Quân đội nhân dân, 1981. - 501tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV25880, VV25881 |
18 | | Bà chúa chè/ Nguyễn Triệu Luật . - In lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2014. - 188tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN70047, TNV22366 |
19 | | Bà Chúa Chè: Bộ ba tiểu thuyết lịch sử thời nhà Lê - Trịnh: Dành cho lứa tuổi 15+/ Nguyễn Triệu Luật . - Tái bản lần 2. - H.: Kim Đồng, 2018. - 274tr.; 23cm Thông tin xếp giá: KTB001354, KTB008587, KTB008588, KTB008589, KTB008590, TB002300 |
20 | | Bà chúa sao sa : Tiểu thuyết lịch sử / Khúc Kim Tính . - H. : Hội nhà văn, 2006. - 338tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023332, PM.023333, VN.024914 |
21 | | Bà chúa Sao sa: Tiểu thuyết lịch sử/ Khúc Kim Tính . - H.: Hội nhà văn, 2006. - 338tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM4056, DM4057, LCV3097, LCV3098, LCV3099, LCV3100, M100848, VV68902, VV68903 |
22 | | Bà Triệu: Tiểu thuyết lịch sử/ Hàn Thế Dũng . - H.: Công an nhân dân, 2004. - 735tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL24230, VL24231 |
23 | | Bão táp cung đình/ Hoàng Quốc Hải . - Tái bản trọn bộ lần thứ 1. - H.: Phụ nữ, 2004. - 399tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M94316, M94317, M94318, VV66518, VV66519 |
24 | | Bão táp cung đình: Tiểu thuyết lịch sử Lý-Trần/ Hoàng Quốc Hải . - H.: Phụ nữ, 1989. - 315tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M40537, M40540, VV38888, VV38889 |
25 | | Bão táp cung đình: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoàng Quốc Hải . - Tái bản lần thứ nhất có bổ sung. - H.: Phụ nữ, 1994. - 383tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M50681, M50682, M50683, M50684, M50686, M50688, VV48768, VV48769 |
26 | | Bão táp cung đình: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoàng Quốc Hải . - Tái bản trọn bộ lần thứ 4. - H.: Phụ nữ, 2006. - 343tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4614, DM4615 |
27 | | Bão táp cung đình: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoàng Quốc Hải . - Tái bản trọn bộ lần thứ 1. - H.: Phụ nữ, 2004. - 399tr.; 19cm Thông tin xếp giá: HVV3901, TLVL246, TLVL247 |
28 | | Bão táp cung đình: Tiểu thuyết lịch sử/ Hoàng Quốc Hải, T.1 . - H.: Phụ nữ, 2011. - 383tr.; 21cm. - ( Bộ sách Bão táp triều Trần ) Thông tin xếp giá: M119898, M119899, VL37365 |
29 | | Bão táp Triều Trần : Tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải. Tập 1, Bão táp cung đình . - H. : Phụ nữ, 2006. - 343tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023201, PM.023202, VN.024846 |
30 | | Bão táp Triều Trần : Tiểu thuyết lịch sử / Hoàng Quốc Hải. Tập 2, Thăng Long nổi giận . - H. : Phụ nữ, 2006. - 563tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023203, PM.023204, VN.024847 |
|